Characters remaining: 500/500
Translation

crataegus oxyacantha

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "crataegus oxyacantha" tên khoa học của một loại cây tên gọi thông thường "Hawthorn" (cây táo gai). Đây một loại cây thuộc họ hoa hồng, thường được tìm thấymiền đông nam châu Âu. Cây táo gai nổi bật với những chiếc nhỏ hoa màu trắng, đỏ hoặc hồng. Quả của cây cũng màu đỏ thường được sử dụng trong y học truyền thống.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: Cây táo gai (Crataegus oxyacantha) một loại cây thường được trồng làm cảnh hoặc để làm hàng rào, đồng thời cũng được biết đến với tác dụng trong y học, như hỗ trợ tim mạch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The crataegus oxyacantha blooms in spring."
    • (Cây táo gai nở hoa vào mùa xuân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its medicinal properties, crataegus oxyacantha is often used in herbal remedies for heart health."
    • (Do tác dụng chữa bệnh, cây táo gai thường được sử dụng trong các phương thuốc thảo dược cho sức khỏe tim mạch.)
Phân biệt biến thể:
  • Hawthorn: Đây tên gọi chung dùng để chỉ nhiều loại cây trong chi Crataegus, không chỉ riêng Crataegus oxyacantha.
  • Hawthorn berry: Quả của cây táo gai, thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crataegus: chi của cây táo gai, bao gồm nhiều loài khác nhau.
  • Thorn: Có nghĩa "gai", thường được dùng để chỉ các loại cây gai như cây táo gai.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "A thorn in someone's side": Cụm từ này có nghĩa một điều khó chịu hoặc gây rắc rối cho ai đó, giống như một cái gai đâm vào bên cạnh người đó.
  • "To be as sharp as a thorn": Nói về sự thông minh hoặc sắc bén của một người, mặc dù không phổ biến như các idioms khác.
Kết luận:

Cây táo gai (crataegus oxyacantha) không chỉ một loại cây đẹp còn nhiều giá trị trong y học. Qua bài học này, bạn cũng đã tìm hiểu được các cách sử dụng từ này trong câu, cũng như những từ cụm từ liên quan.

Noun
  1. cây táo gai miền đông nam Châu Âu

Comments and discussion on the word "crataegus oxyacantha"